0

[Nobel Kinh tế 2025] Tăng trưởng kinh tế dựa vào đổi mới sáng tạo (innovation-driven growth)

Dưới đây là phần phân tích chi tiết về lý thuyết mà Joel Mokyr, Philippe AghionPeter Howitt được trao Giải Nobel Kinh tế 2025 — tức là “tăng trưởng kinh tế dựa vào đổi mới sáng tạo” (innovation-driven growth) — dựa theo các tài liệu chính thức và thông tin khoa học công bố. ([NobelPrize.org][1])


Bối cảnh chung & vấn đề kinh tế cần lý giải

  • Trong phần lớn lịch sử loài người, thu nhập đầu người hầu như không thay đổi nhiều qua các thế hệ — tăng trưởng dài hạn rất chậm hoặc gần như không có (“đình trệ”) ([NobelPrize.org][2])
  • Chỉ từ khoảng cách đây ~200 năm, bắt đầu với Cách mạng Công nghiệp, nhân loại mới bước vào giai đoạn tăng trưởng kinh tế liên tục — mức sống, năng suất, công nghệ ngày càng được cải thiện ([NobelPrize.org][2])
  • Vấn đề then chốt là: tại sao đổi mới (innovation, sáng tạo) có thể trở thành động lực bền vững của tăng trưởng, và điều gì bảo đảm rằng chuỗi đổi mới này không bị gián đoạn?

Ba nhà kinh tế được trao giải đã đóng góp các mảnh lý thuyết quan trọng để trả lời câu hỏi đó — từ góc nhìn lịch sử (Mokyr) và mô hình kinh tế lý thuyết (Aghion & Howitt).


Joel Mokyr — điều kiện cần để đổi mới dẫn tới tăng trưởng bền vững

Joel Mokyr được trao một nửa giải thưởng để “xác định các điều kiện tiên quyết để tăng trưởng liên tục thông qua tiến bộ công nghệ.” ([NobelPrize.org][1])

Những điểm chính trong luận điểm của Mokyr:

  1. Kiến thức “có ích” (useful knowledge) Mokyr phân biệt hai loại kiến thức:

    • Propositional knowledge (kiến thức khái niệm, lý thuyết): hiểu được tại sao một hiện tượng xảy ra, các quy luật, nguyên lý khoa học
    • Prescriptive knowledge (kiến thức thực dụng, kỹ thuật): bản mô tả cách làm, công thức, sách hướng dẫn thực hành

    Trước Cách mạng Công nghiệp, nhiều phát minh chỉ dựa trên prescriptive knowledge (cách làm) mà thiếu phần hiểu lý do tại sao (propositional). Điều đó khiến khó nhân rộng, cải tiến hoặc tích hợp phát minh trong chuỗi tiến bộ. Mokyr cho rằng để đổi mới thực sự phát triển theo chuỗi, cần có sự kết hợp giữa hai kiểu kiến thức này. ([NobelPrize.org][2])

  2. Mở cửa tri thức & xã hội chấp nhận thay đổi

    • Mokyr nhấn mạnh rằng một xã hội cần phải cởi mở cho ý tưởng mới, chấp nhận thay đổi, cho phép các nhóm lợi ích bị ảnh hưởng được thích ứng, và không phong tỏa ý tưởng mới. ([NobelPrize.org][2])
    • Trước đó, các tầng lớp lợi ích có thể chống lại đổi mới vì sợ mất quyền lực, lợi ích — điều này có thể “chặn” tri thức mới phát triển. Mokyr cho rằng cấu trúc thể chế (quyền tự do học thuật, trao đổi thông tin, chính sách pháp quyền) rất quan trọng để giảm rào cản này. ([NobelPrize.org][2])
  3. Quá trình tự tạo chuỗi đổi mới (self-generating process) Mokyr lập luận rằng để đổi mới trở thành động lực liên tục, nó phải “tự sinh” — tức là những phát minh trước tạo nền tảng lý thuyết và kỹ thuật để phát minh sau. Khi đó, đổi mới không chỉ là các cú đột phá rời rạc, mà trở thành chuỗi nối tiếp. ([NobelPrize.org][1]) Nếu không có cơ chế như vậy, chúng ta dễ rơi trở lại trạng thái “mọi thứ đổi mới rồi đình trệ” như trước công nghiệp.

  4. Vai trò của các “kỹ sư, nghệ nhân, thợ” trong chuyển hóa ý tưởng thành thực tiễn Mokyr cho rằng ý tưởng hay phát minh nếu chỉ tồn tại trên giấy hoặc trong đầu người, mà không có người thực hiện, thử nghiệm, biến thành sản phẩm, thì không có ảnh hưởng. Do đó, xã hội cần có lực lượng kỹ thuật, công nghệ, kỹ năng để “chuyển hóa” kiến thức vào sản xuất. ([NobelPrize.org][2])

Tóm lại: Mokyr bổ sung chiều lịch sử-lý thuyết về cách mà tri thức, thể chế và chấp nhận xã hội cho phép đổi mới không chỉ xuất hiện mà còn nối tiếp liên tục, từ đó dẫn tới tăng trưởng kinh tế bền vững.


Aghion & Howitt — mô hình “creative destruction” và tăng trưởng nội sinh

Philippe Aghion và Peter Howitt được trao nửa giải thưởng còn lại nhằm ghi nhận công trình về lý thuyết tăng trưởng bền vững thông qua “sự hủy diệt sáng tạo” (creative destruction). ([NobelPrize.org][1])

Họ nổi tiếng nhờ bài báo năm 1992 (Aghion & Howitt 1992) — mô hình kinh tế lý thuyết đầu tiên kết hợp tăng trưởng nội sinh (endogenous growth) với sự thay thế công nghệ theo chu kỳ (creative destruction) trong khung cân bằng tổng thể (general equilibrium). ([NobelPrize.org][2])

Các thành phần chính của mô hình:

  1. Khái niệm “creative destruction” (hủy diệt sáng tạo)

    • Khi một công nghệ mới hiệu quả hơn xuất hiện, nó “hủy diệt” công nghệ cũ: công ty sử dụng công nghệ cũ mất lợi thế, thua cuộc, bị loại khỏi thị trường.
    • Nhưng việc này là “sáng tạo” vì công nghệ mới cho phép năng suất cao hơn, tạo giá trị mới. ([NobelPrize.org][1])
    • Qua thời gian, chuỗi này — công nghệ mới thay công nghệ cũ, tiếp theo công nghệ tốt hơn thay tiếp — tạo động lực phát triển liên tục. ([NobelPrize.org][2])
  2. Cấu trúc mô hình & cách thức đầu tư vào R&D (nghiên cứu & phát triển)

    • Trong mô hình, các công ty có thể đầu tư vào R&D để tìm ra công nghệ mới. Nếu công nghệ mới tốt hơn, công ty đó trở thành nhà dẫn đầu công nghệ trong ngành. ([NobelPrize.org][2])
    • Công ty dẫn đầu có thể nhận lợi nhuận vượt mức (monopoly rents) do bằng sáng chế hoặc ưu thế công nghệ, trong một khoảng thời gian trước khi công nghệ mới khác thay thế. ([NobelPrize.org][2])
    • Thời gian mà công ty giữ vị trí dẫn đầu càng dài, động lực đầu tư vào R&D càng lớn. Nhưng đồng thời, nếu có nhiều công ty cạnh tranh đổi mới, vị trí dẫn đầu bị thách thức nhanh hơn. ([NobelPrize.org][2])
  3. Cân bằng giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội (externalities)

    • Trong mô hình Aghion-Howitt, có sự không đồng nhất giữa lợi ích cá nhân (của công ty) và lợi ích xã hội (của nền kinh tế).

      • Một công ty khi bị thất bại sẽ mất lợi nhuận — gọi là “business stealing” — và đó là chi phí cá nhân.
      • Nhưng đối với nền kinh tế, công nghệ mới vẫn xây dựng trên kiến thức công nghệ cũ, nên thất bại của công ty cũ không làm mất toàn bộ giá trị xã hội của phát minh trước — có tác dụng lan tỏa (spillover). ([NobelPrize.org][2])
    • Do vậy, nếu chỉ để thị trường tự vận hành, đầu tư vào R&D có thể dưới mức tối ưu xã hội (vì doanh nghiệp không tính hết lợi ích lan tỏa). Điều này tạo cơ sở cho vai trò của chính sách — ví dụ trợ cấp R&D, hỗ trợ sáng tạo, bảo hộ sở hữu trí tuệ hợp lý. ([NobelPrize.org][2])

  4. Cân bằng tổng thể & phản hồi lẫn nhau

    • Mô hình Aghion-Howitt đặt đầu tư, sản xuất, tài chính, tiết kiệm của hộ gia đình vào một cân bằng tổng thể — các thị trường tương tác lẫn nhau. ([NobelPrize.org][2])
    • Tốc độ đổi mới và tăng trưởng ảnh hưởng đến dòng lợi suất, lãi suất, tiết kiệm — những yếu tố này lại ảnh hưởng đến khả năng tài trợ cho R&D. ([NobelPrize.org][2])
  5. Phân tích hiệu ứng phúc lợi & điều chỉnh chính sách

    • Mô hình có thể phân tích xem mức đầu tư R&D nào là tối ưu về mặt phúc lợi xã hội, xem khi nào cần hỗ trợ chính sách và mức hỗ trợ ra sao. ([NobelPrize.org][2])
    • Hơn nữa, mô hình cho thấy có thể có xung đột giữa tăng trưởng rất nhanhổn định/ổn thiện xã hội — đổi mới quá nhanh có thể dẫn đến bất ổn (ví dụ mất việc, chuyển đổi công nghệ quá sốc) trong khi đổi mới quá chậm không tạo động lực. Do đó, chính sách cần cân nhắc giữa đổi mới (growth) và bảo vệ (stability). ([NobelPrize.org][2])
  6. Mở rộng sau này

    • Lý thuyết của Aghion & Howitt đã truyền cảm hứng cho nhiều nghiên cứu sau, đặc biệt về ảnh hưởng của cấu trúc thị trường (cạnh tranh, độ tập trung) lên đổi mới, cũng như tương tác giữa đổi mới và bất bình đẳng, khả năng cạnh tranh, chính sách chống độc quyền, di chuyển lao động, hỗ trợ người bị ảnh hưởng chuyển đổi nghề, v.v. ([NobelPrize.org][2])

Mối liên hệ & sự bổ sung giữa Mokyr và Aghion-Howitt

  • Mokyr cung cấp nền tảng lịch sử, giải thích vì sao trước thời công nghiệp chuỗi đổi mới không hình thành được — do thiếu kiến thức khái niệm, thiếu thể chế cởi mở, thiếu kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn.
  • Aghion & Howitt cung cấp mô hình lý thuyết cho quá trình đổi mới — làm thế nào công nghệ mới thay công nghệ cũ, vai trò R&D, vai trò chính sách.
  • Kết hợp lại, ta có một bức tranh: đổi mới không chỉ là việc phát minh ngẫu nhiên, mà là một chuỗi tự sinh, được định hình bởi thể chế, chính sách, cạnh tranh và kiến thức.

All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí